Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuỷ thủ
[thuỷ thủ]
|
mariner; sailor; seaman; bargee
Fair-weather sailor; Freshwater sailor
Từ điển Việt - Việt
thuỷ thủ
|
danh từ
nhân viên làm việc trên các tàu thuỷ
anh là một thuỷ thủ già vững lái, tôi bên anh là bạn mới cầm chèo (Tố Hữu)